Bếp ga là thiết bị phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các nhà bếp trên khắp thế giới. Tuy nhiên không phải ai cũng biết bếp ga tiếng anh là gì? Cùng tìm hiểu về tên gọi trong tiếng anh của bếp ga cũng như các từ vựng liên quan đến những bộ phận của bếp.
Bếp ga tiếng anh là gì?
Bếp ga được gọi là gas stove trong tiếng Anh. Ngoài gas stove, còn có nhiều thuật ngữ khác để mô tả bếp ga trong tiếng Anh như gas hob, gas cooktop,…
Bếp ga là loại bếp sử dụng khí gas (khí thiên nhiên) làm nguồn nhiên liệu. Mặc dù đã có nhiều loại bếp mới xuất hiện, nhưng bếp ga vẫn là sự lựa chọn phổ biến tại nhiều gia đình Việt Nam. Người dùng thường ưa chuộng cảm giác trực quan của ngọn lửa để kiểm soát nhiệt độ hơn là việc sử dụng bảng điều khiển điện. Ngoài ra, bếp ga cũng không kén chọn nồi, người dùng có thể sử dụng bất kỳ loại nồi nào mà họ muốn.
Các bộ phận bếp ga bằng tiếng anh và chức năng
Trong Tiếng Anh, các thuật ngữ liên quan đến bếp gas thường được sử dụng như sau:
- Đầu đốt (Burners): đây là phần quan trọng nhất của bếp gas, ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu suất nấu nướng. Đầu đốt hiện nay thường được làm từ các vật liệu như hợp kim nhôm, đồng, gang hoặc thép phủ men, với mục đích tăng hiệu suất dẫn nhiệt và tiết kiệm gas
- Bộ phận đánh lửa (Pilot light): bộ phận này cung cấp dòng khí liên tục để duy trì ngọn lửa cháy và kích hoạt đốt cháy khí ngay khi bếp được bật. Thiết bị đánh lửa tạo ra tia lửa để kích hoạt đầu đốt
- Kiềng bếp (Gas Stove Trivet): là bộ phận để đặt các dụng cụ nấu ăn lên trên bếp, với mục đích giữ khoảng cách an toàn với đầu đốt
- Van bếp (Valves): bao gồm bộ điều nhiệt (Thermostat) – một phần bên trong bếp không thể nhìn thấy bên ngoài. Nhiệm vụ của bộ điều nhiệt là cảm nhận và kiểm soát nhiệt độ bên trong lò, điều chỉnh lưu lượng khí để duy trì nhiệt độ nấu ăn
- Bảng điều khiển (Control Panel): bảng điều khiển của bếp gas có thể là các núm vặn điều khiển van hoặc màn hình điện tử hiện đại, giúp điều chỉnh và điều khiển quá trình nấu nướng một cách thuận tiện
Các loại bếp bằng tiếng anh
Ngoài bếp gas, dưới đây là các loại bếp phổ biến bằng tiếng Anh:
Bếp từ (induction hob/cooker):
Bếp từ là thiết bị nấu ăn có bề mặt phẳng, sử dụng điện từ trường để làm nóng nồi. Bề mặt của bếp từ không nóng lên hoặc nóng rất ít, an toàn cho người sử dụng. Thực phẩm trong nồi nhận được nhiệt lượng tốt và nấu chín nhanh chóng. Bếp điện từ yêu cầu sử dụng các loại nồi phù hợp và dễ vệ sinh.
Bếp hồng ngoại (infrared hobs):
Bếp hồng ngoại sử dụng bức xạ ánh sáng hoặc nhiệt độ từ các mâm nhiệt để nấu chín thực phẩm. Nhiệt độ tăng dần, phù hợp với các món ăn yêu cầu nấu chín từ từ. Bếp hồng ngoại có thể được mô tả với nhiều thuật ngữ khác nhau như bếp hỗn hợp (hybrid), kết hợp giữa bếp từ và bếp hồng ngoại, giúp người dùng linh hoạt trong việc nấu ăn.
Bếp hỗn hợp (hybrid):
Bếp hỗn hợp, hay còn gọi là bếp đa năng, là sự kết hợp của hai loại bếp từ và bếp điện (bếp hồng ngoại), cho phép người dùng sử dụng cả hai loại bếp trên cùng một thiết bị. Điều này làm cho bếp kết hợp trở nên phổ biến trên thị trường vì người tiêu dùng có thể linh hoạt sử dụng cả nồi từ và nồi thông thường trên cùng một sản phẩm.
Xem thêm bài viết:
Top 8 bếp ga dã ngoại tốt nhất được sử dụng nhiều
Top 7 bếp ga tiết kiệm gas chất lượng tốt nhất hiện nay
Namilux hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về bếp ga tiếng anh là gì và những từ vựng liên quan đến thiết bị này. Theo dõi Namilux hàng ngày để có thêm những kiến thức hữu ích nhé!
Thông tin liên hệ
NaMilux Mother